Bộ Khởi Động Mềm Điện Áp Trung Bình HSD2000
Đăng vào ngày: 26/05/2025
1. Sơ đồ kết nối cơ bản
2. Thông số cài đặt phổ biến
3. Vận hành trên màn hình ( Keypad biến tần )
4. Vận hành từ Terminal và Analog ( Công tắc ngoài/Biến trở ngoài)
5. Thông số cài đặt Vận hành ứng dụng PID
6. Chạy vòng kín có hồi tiếp Encoder
7. Mã lỗi thông dụng
DOWNLOAD FILE : TẠI ĐÂY
Tài liệu mang tính chất tham khảo và phải được tinh chỉnh cho phù hợp với từng hệ thống được lắp đặt.
Thao tác lắp đặt và vận hành cần tuân thủ các quy tắc an toàn trong công việc và chuyên môn.
Hình 2.1. Sơ đồ kết nối cơ bản biến tần Hope 530
Bảng 2.1. Terminal động lực
Ký hiệu Terminal | Tên Terminal | Mô tả |
R, S, T | Terminal 3 pha nguồn vào | Terminal nguồn cấp: 3P 220V/380V AC |
U, V, W | Terminal ngõ ra biến tần | Terminal 3 pha ngõ ra biến tần |
Bảng 2.2. Terminal điều khiển
Ký hiệu terminal | Tên terminal | Mô tả và chức năng | Thông số kỹ thuật | |
485+ | Terminal dương tín hiệu vi sai 485 |
Truyền thông 485 |
Có thể kết nối 1~32 slave 485.
Tổng trở vào: 10kΩ và 120Ω (tùy chọn) |
|
485- | Terminal âm tín hiệu vi sai 485 | |||
COM |
Terminal tham chiếu chung | Analog I/O, digital I/O, +10V,
Nguồn đầu cuối P24V |
– | |
10V | Nguồn tham chiếu 10V | +10V. Nguồn cấp cho người dùng kết nối với biến trở ngoài. | Dòng điện lớn nhất ngõ ra 20mA, độ chính xác điện áp 2% | |
P24V | Terminal nguồn 24V | Cấp nguồn 24V | Dòng điện lớn nhất là 80mA | |
DI1 |
Tín hiệu số |
Chức năng xem ở phần thông số nhóm F4 |
Tổng trở vào: >3kΩ. Điện áp: <24V Mức cao: >14.5V Mức thấp: <10.5V |
|
DI2 | ||||
DI3 | ||||
DI4 | ||||
DI5 |
||||
Ngõ vào xung | DI 5 có thể sử dụng là ngõ vào nhận xung. Xem ở F6-28 ~ F6-30 |
0~ 50 kHz |
||
AI1 | Tín hiệu tương tự ngõ vào 1 |
Xem thông số F6-00 đến F6-06 chức năng ở F6-11 đến F6-17 |
Tổng trở vào: 45kΩ.
Điện áp vào: 0~+10V Dòng điện: 0~ +20mA |
|
AI2 |
Tín hiệu tương tự ngõ vào 2 |
|||
AO1 | Tín hiệu tương tự ngõ ra 1 | Xem thông số F6-07 đến F6-10 chức năng ở F6-18 đến F6-21 | Dòng điện: 0 ~ 20mA, tải <= 500Ω.
Điện áp : 0 ~ 10V Ngõ ra <=10mA |
|
AO2 | Tín hiệu tương tự ngõ ra 2 | |||
CME | Chân chung của DO1 và DO2 | Terminal chung của DO1 và DO2 |
Ngõ ra Open collector |
|
DO1 | Ngõ ra số | Lựa chọn chức năng và cấu hình ở nhóm thông số F5 | ||
DO2 | Ngõ ra số | |||
1TA 1TB |
Terminal relay ngõ ra |
Lựa chọn chức năng và cấu hình ở nhóm thông số F5 | TA-TB: Tiếp điểm thường hở.
250VAC/3A 24VDC/5A |
|
2TA 2TB |
Bảng thông số cài đặt vận hành trên màn hình
Thông số | Mô tả | Giá trị cài đặt | Ghi chú |
Reset biến tần về mặc định | |||
F0-11 | Reset về mặc định | 11 | |
F0-12 | Chế độ điều khiển động cơ | 0 | |
Cài đặt tham chiếu | |||
F0-00 | Tần số tham chiếu người dùng mong muốn | Hz | |
F0-01 | Kênh tham chiếu tần số | 0000 | Bàn phím |
F0-02 | Kênh tham chiếu lệnh chạy | 10 | Bàn phím |
F0-06 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz | |
F0-07 | Tần số giới hạn lớn nhất | 50.00Hz | |
Cài đặt tăng giảm tốc | |||
F1-00 | Thời gian tăng tốc | ||
F1-01 | Thời gian giảm tốc | ||
Cài đặt thông số động cơ | |||
FA-01 | Công suất định mức động cơ | kW | |
FA-02 | Số đôi cực động cơ | ||
FA-03 | Dòng điện định mức động cơ | A | |
FA-04 | Tần số định mức động cơ | 50.00Hz | Hz |
FA-05 | Tốc độ định mức động cơ | r/min | |
FA-06 | Điện áp định mức động cơ | 380V |
Bảng thông số vận hành từ Công tắc ngoài/Biến trở ngoài
Thông số | Mô tả | Giá trị cài đặt | Ghi chú |
Reset biến tần về mặc định | |||
F0-11 | Reset về mặc định | 11 | |
F0-12 | Chế độ điều khiển động cơ | 0 | |
Cài đặt tham chiếu | |||
F0-01 | Kênh tham chiếu tần số | 0303 | AI1 |
F0-02 | Kênh tham chiếu lệnh chạy | 11 | X1/X2 |
F0-06 | Tần số lớn nhất | 50.00Hz | |
F0-07 | Tần số giới hạn lớn nhất | 50.00Hz | |
Cài đặt tăng giảm tốc | |||
F1-00 | Thời gian tăng tốc | ||
F1-01 | Thời gian giảm tốc | ||
Cài đặt thông số động cơ | |||
FA-01 | Công suất định mức động cơ | kW | |
FA-02 | Số đôi cực động cơ | ||
FA-03 | Dòng điện định mức động cơ | A | |
FA-04 | Tần số định mức động cơ | 50.00Hz | Hz |
FA-05 | Tốc độ định mức động cơ | r/min | |
FA-06 | Điện áp định mức động cơ | 380V | |
Cài đặt chức năng chân Terminal | |||
F4-00 | Chức năng chân DI1 chạy thuận | 38 | |
F4-01 | Chức năng chân DI2 chạy ngược | 39 | |
F4-06 | 2 dây start/stop | 1 |
Lưu ý: Trên đây là 1 số thông số cài đặt cơ bản của biến tần Senlan Hope530, nếu Quý khách hàng cần hỗ trợ cài đặt chuyên sâu xin vui lòng liên hệ với B&V VIỆT NAM qua số Hotline: 0988 568 790 để được hỗ trợ.
2. Tài liệu BIẾN TẦN SENLAN vui lòng Download tại ĐÂY:
Mua Biến tần Senlan chính hãng ở đâu?
B&V Việt Nam – Đại lý chính thức của SENLAN tại Việt Nam. Các dòng sản phẩm biến tần SenLan cung cấp như: Hope130, Hope530, SB200,… B&V Việt Nam tự tin là đơn vị đồng hành cùng Quý khách hàng trong các dự án tự động hóa với:
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ Hotline 0988 658 790 để được giải đáp.